Có 2 kết quả:

畸态 jī tài ㄐㄧ ㄊㄞˋ畸態 jī tài ㄐㄧ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deformity
(2) birth defect
(3) abnormality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deformity
(2) birth defect
(3) abnormality

Bình luận 0