Có 2 kết quả:
畸态 jī tài ㄐㄧ ㄊㄞˋ • 畸態 jī tài ㄐㄧ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deformity
(2) birth defect
(3) abnormality
(2) birth defect
(3) abnormality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deformity
(2) birth defect
(3) abnormality
(2) birth defect
(3) abnormality
Bình luận 0